Đọc nhanh: 恢复常态 (khôi phục thường thái). Ý nghĩa là: trở lại bình thường.
恢复常态 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trở lại bình thường
to return to normal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恢复常态
- 恢复 常态
- khôi phục lại trạng thái bình thường
- 工厂 的 生产 恢复正常
- Sản xuất của nhà máy đã khôi phục bình thường.
- 他 的 态度 有 反复
- Thái độ của anh ấy có thay đổi.
- 他病 得 非常 厉害 , 不大可能 恢复健康 了
- Anh ấy bị bệnh rất nặng, rất khó có thể phục hồi sức khỏe.
- 情况 很快 恢复 了 正常
- Tình hình nhanh chóng trở lại bình thường.
- 他 恢复 了 惯常 的 镇定
- anh ấy đã giữ được bình tĩnh như thường.
- 国内 航班 已经 恢复正常
- Các chuyến bay nội địa đã trở lại bình thường.
- 他 是 个 经过 改造 的 罪犯 , 然而 仍 有 可能 故态复萌
- Anh ta là một tên tội phạm đã trải qua quá trình cải tạo, tuy nhiên vẫn có khả năng tái phạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
常›
态›
恢›