常谈 cháng tán
volume volume

Từ hán việt: 【thường đàm】

Đọc nhanh: 常谈 (thường đàm). Ý nghĩa là: nói chuyện bình thường; trò chuyện bình thường; thường đàm.

Ý Nghĩa của "常谈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

常谈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói chuyện bình thường; trò chuyện bình thường; thường đàm

一般的、经常性的议论

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常谈

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng yòu tán 景物 jǐngwù yòu tán 掌故 zhǎnggù 内容 nèiróng 非常 fēicháng 驳杂 bózá

    - bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp quá chừng

  • volume volume

    - 他们 tāmen 常在 chángzài 一起 yìqǐ 每每 měiměi 一谈 yītán 就是 jiùshì 半天 bàntiān

    - họ thường xuyên ở bên nhau, mỗi lần chuyện trò hết cả buổi trời.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo 就常 jiùcháng tīng 父辈 fùbèi 谈论 tánlùn 兵法 bīngfǎ 武略 wǔlüè

    - từ nhỏ anh thường nghe cha chú bàn luận về chiến lược binh pháp

  • volume volume

    - 这个 zhègè 洽谈 qiàtán 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Buổi đàm phán này rất quan trọng.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā tán 非常 fēicháng 有劲 yǒujìn

    - mọi người trò chuyện rất thú vị.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen cháng 谈论 tánlùn 故乡 gùxiāng de 事情 shìqing

    - Chúng tôi thường nói về những việc ở quê.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 导游 dǎoyóu 非常 fēicháng 健谈 jiàntán

    - Người hướng dẫn viên này rất hoạt ngôn.

  • volume volume

    - 古时候 gǔshíhou 一些 yīxiē 诗人 shīrén 经常 jīngcháng zài 一起 yìqǐ 吟诗 yínshī 作词 zuòcí 谈笑风生 tánxiàofēngshēng

    - Thời xưa, một số thi nhân thường cùng nhau ngâm thơ và viết lời, trò chuyện vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa