Đọc nhanh: 定常态 (định thường thái). Ý nghĩa là: trạng thái không đổi, trạng thái cố định.
定常态 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trạng thái không đổi
constant state
✪ 2. trạng thái cố định
fixed state
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定常态
- 一反常态
- trái với trạng thái bình thường.
- 他 的 反应 很 符合 常态
- Phản ứng của anh ấy rất bình thường.
- 他 对 自己 的 目标 非常 坚定
- Anh ấy rất kiên định với mục tiêu của mình.
- 老师 的 态度 非常 淡定
- Thái độ của giáo viên rất bình thản.
- 严肃 的 态度 非常 重要
- Thái độ nghiêm túc rất quan trọng.
- 他们 的 信念 非常 坚定
- Niềm tin của họ rất kiên định.
- 2020 全世界 连 我 都 一反常态 , 决定 珍惜 时间 拒绝 嗜睡 症 !
- Vào năm 2020, toàn thế giới kể cả tôi cũng thay đổi khác thường, quyết định trân trọng thời gian và chối bỏ chứng ham ngủ!
- 事在人为 , 态度 决定 一切
- Mọi việc do con người làm ra, thái độ quyết định tất cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
常›
态›