Đọc nhanh: 常态编班 (thường thái biên ban). Ý nghĩa là: xem 常態分班 | 常态分班.
常态编班 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 常態分班 | 常态分班
see 常態分班|常态分班 [cháng tài fēn bān]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常态编班
- 一反常态
- trái với trạng thái bình thường.
- 他 的 反应 很 符合 常态
- Phản ứng của anh ấy rất bình thường.
- 他 的 态度 非常 严肃
- Thái độ của anh ấy rất nghiêm túc.
- 他 的 态度 非常 和平
- Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.
- 售后服务 态度 非常 友好
- Thái độ phục vụ sau bán hàng rất tốt.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 下班 后 , 他 的 心情 非常 惬意
- Sau khi tan làm, tâm trạng anh ấy rất thoải mái.
- 他们 经常 一起 上班
- Họ thường cùng nhau đi làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
态›
班›
编›