Đọc nhanh: 帝国特惠制 (đế quốc đặc huệ chế). Ý nghĩa là: Chế độ ưu đãi đế quốc.
帝国特惠制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế độ ưu đãi đế quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帝国特惠制
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 你 就 像 被 黑客帝国 里 的 母体 控制 了 一样
- Bạn đang được lai tạo giống như Ma trận.
- 他特 为国为民 做 贡献
- Anh ấy đặc biệt vì nước vì dân mà cống hiến.
- 倭国 文化 独具特色
- Văn hóa nước Nhật Bản độc đáo.
- 中国 历史 上 有 许多 帝
- Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
国›
帝›
惠›
特›