Đọc nhanh: 帝国特惠关税 (đế quốc đặc huệ quan thuế). Ý nghĩa là: Thuế quan ưu đãi đế quốc.
帝国特惠关税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuế quan ưu đãi đế quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帝国特惠关税
- 特惠关税
- thuế quan ưu đãi.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 中国 采用 闭关锁国 的 政策
- Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 他特 为国为民 做 贡献
- Anh ấy đặc biệt vì nước vì dân mà cống hiến.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
国›
帝›
惠›
特›
税›