Đọc nhanh: 帖撒罗尼迦后书 (thiếp tát la ni ca hậu thư). Ý nghĩa là: Thư thứ hai của Thánh Phao-lô gửi cho người Tê-sa-lô-ni-ca.
帖撒罗尼迦后书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư thứ hai của Thánh Phao-lô gửi cho người Tê-sa-lô-ni-ca
Second epistle of St Paul to the Thessalonians
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帖撒罗尼迦后书
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 他 常常 喝醉 后 撒酒疯
- Anh ấy thường say xỉn rồi làm loạn.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 图书馆员 在 每天 晚餐 后 都 会 读 一章
- Thủ thư của chúng tôi đọc một chương mỗi ngày sau bữa tối.
- 他们 还书 之后 可以 借 更 多 的 书
- Họ có thể mượn thêm sách sau khi trả lại.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
后›
尼›
帖›
撒›
罗›
迦›