Đọc nhanh: 帖撒罗尼迦前书 (thiếp tát la ni ca tiền thư). Ý nghĩa là: Thư đầu tiên của Thánh Phao-lô gửi cho người Tê-sa-lô-ni-ca.
帖撒罗尼迦前书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư đầu tiên của Thánh Phao-lô gửi cho người Tê-sa-lô-ni-ca
First epistle of St Paul to the Thessalonians
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帖撒罗尼迦前书
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 凯撒 在 西元前 五十年 时 征服 高卢
- Caesar chinh phục Gaul vào năm 50 trước công nguyên.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 大前天 我 去 了 图书馆
- Ba ngày trước, tôi đã đến thư viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
前›
尼›
帖›
撒›
罗›
迦›