Đọc nhanh: 微积分基本定理 (vi tí phân cơ bổn định lí). Ý nghĩa là: định lý cơ bản của giải tích.
微积分基本定理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. định lý cơ bản của giải tích
fundamental theorem of calculus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微积分基本定理
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 经营 管理 成本 分析 要 追根究底 分析 到 最后 一点
- Quản lý vận hành, phân tích chi phí, chúng ta phải đi đến tận cùng, và phân tích đến điểm cuối cùng.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 他们 基本 解决 了 问题
- Họ gần như đã giải quyết được vấn đề.
- 你 要 理解 基本 的 概念
- Bạn cần hiểu khái niệm cơ bản.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
基›
定›
微›
本›
理›
积›