Đọc nhanh: 布鲁克林大桥 (bố lỗ khắc lâm đại kiều). Ý nghĩa là: cầu Brooklyn. Ví dụ : - 你骑着马在布鲁克林大桥上跑啊 Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
布鲁克林大桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu Brooklyn
Brooklyn Bridge
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布鲁克林大桥
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
大›
布›
林›
桥›
鲁›