Đọc nhanh: 布鲁克林 (bố lỗ khắc lâm). Ý nghĩa là: Brooklyn, quận của Thành phố New York. Ví dụ : - 去布鲁克林转转 Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
✪ 1. Brooklyn, quận của Thành phố New York
Brooklyn, borough of New York City
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布鲁克林
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
布›
林›
鲁›