Đọc nhanh: 布鲁日 (bố lỗ nhật). Ý nghĩa là: Bruges (Dutch Brugge), thị trấn thời Trung cổ ở Bỉ.
布鲁日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bruges (Dutch Brugge), thị trấn thời Trung cổ ở Bỉ
Bruges (Dutch Brugge), medieval town in Belgium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布鲁日
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
- 鲁迅 写 了 《 狂人日记 》
- Tác phẩm "Nhật ký người điên" là do Lỗ Tấn sáng tác.
- 我们 布置 了 生日派对
- Chúng tôi đã trang trí cho bữa tiệc sinh nhật.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
日›
鲁›