Đọc nhanh: 布鲁斯 (bố lỗ tư). Ý nghĩa là: Điệu blue.
布鲁斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điệu blue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布鲁斯
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 你 和 福布斯 怎么 了
- Vậy bạn và Forbes có chuyện gì?
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
斯›
鲁›