Đọc nhanh: 布鲁克 (bố lỗ khắc). Ý nghĩa là: Brook (tên), Peter Brook (1925), giám đốc nhà hát người Anh. Ví dụ : - 布鲁克街和什么? Đại lộ Brook và những gì?
布鲁克 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Brook (tên)
Brook (name)
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
✪ 2. Peter Brook (1925), giám đốc nhà hát người Anh
Peter Brook (1925), British theater director
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布鲁克
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
布›
鲁›