Đọc nhanh: 布衣蔬食 (bố y sơ thực). Ý nghĩa là: cơm rau áo vải.
布衣蔬食 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơm rau áo vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布衣蔬食
- 布衣之交
- bạn thuở hàn vi
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 布衣蔬食 ( 形容 生活 俭补 )
- cơm rau áo vải (sống giản dị)
- 布 口袋 很 结实 , 适合 装 食物
- Bao vải rất chắc chắn, phù hợp để đựng thực phẩm.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 她 的 饮食 以 蔬菜 为主
- Chế độ ăn uống của cô ấy chủ yếu là rau xanh.
- 他 过 着 玉食锦衣 的 生活
- Anh ấy sống cuộc sống giàu sang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
蔬›
衣›
食›