Đọc nhanh: 拖刀计 (tha đao kế). Ý nghĩa là: đà đao.
拖刀计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đà đao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖刀计
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一揽子 计划 ( 总 的 计划 )
- bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 上 刺刀
- Lắp lưỡi lê.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 这个 计划 再 拖下去 就 黄 了
- Nếu kế hoạch này mà lần lữa nữa thì đi đong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
拖›
计›