Đọc nhanh: 最后的时刻 (tối hậu đích thì khắc). Ý nghĩa là: giờ chót.
最后的时刻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giờ chót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最后的时刻
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 他 后劲 足 , 最后 冲刺 时 超过 了 所有 的 对手
- lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.
- 他 时时刻刻 提醒 自己 : 乘客 的 安全 是 最 重要 的
- Anh luôn tự nhắc nhở mình: An toàn của hành khách là điều quan trọng nhất.
- 今天 是 活动 的 最后 一天
- Hôm nay là ngày cuối cùng của sự kiện.
- 他 在 最后 时刻 进 了 球
- Anh ấy đã ghi bàn vào phút cuối.
- 那 是 我 最 快乐 的 时刻
- Đó là khoảnh khắc vui vẻ nhất của tôi.
- 他 是 最后 一个 离开 的
- Anh ấy là người cuối cùng rời đi.
- 在 这个 假期 里 , 家庭 欢聚 的 时刻 是 最 宝贵 的
- Trong kỳ nghỉ này, những khoảnh khắc gia đình sum vầy là quý giá nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
后›
时›
最›
的›