布衣粗实 bùyī cū shi
volume volume

Từ hán việt: 【bố y thô thực】

Đọc nhanh: 布衣粗实 (bố y thô thực). Ý nghĩa là: Ăn lấy chắc; mặc lấy bền.

Ý Nghĩa của "布衣粗实" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

布衣粗实 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ăn lấy chắc; mặc lấy bền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布衣粗实

  • volume volume

    - 用布 yòngbù 包裹 bāoguǒ 严严实实 yányánshishí de

    - Anh ấy dùng vải bọc lại rất kín.

  • volume volume

    - 布衣之交 bùyīzhījiāo

    - bạn thuở hàn vi

  • volume volume

    - jiǎn 几尺 jǐchǐ 布做 bùzuò 衣服 yīfú

    - cắt mấy tấc vải may áo.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 这个 zhègè 布料 bùliào zuò 连衣裙 liányīqún 半身裙 bànshēnqún

    - Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú hěn 朴实 pǔshí 华丽 huálì

    - Trang phục của cô ấy rất đơn giản, không lòe loẹt.

  • volume volume

    - 三匹 sānpǐ 布够 bùgòu zuò 几件 jǐjiàn 衣服 yīfú

    - Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?

  • volume volume

    - 热天 rètiān 穿 chuān 棉布 miánbù 之类 zhīlèi yǒu 渗透性 shèntòuxìng de 材料 cáiliào 制成 zhìchéng de 衣服 yīfú 最为 zuìwéi 适宜 shìyí

    - Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.

  • volume volume

    - 布莱克 bùláikè 太太 tàitai shì 梦想 mèngxiǎng zhě ér de 丈夫 zhàngfū shì 脚踏实地 jiǎotāshidì de rén

    - Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thô , Thố
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDBM (火木月一)
    • Bảng mã:U+7C97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao