布衣卿相 bùyī qīng xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【bố y khanh tướng】

Đọc nhanh: 布衣卿相 (bố y khanh tướng). Ý nghĩa là: Không phải dòng dõi quý tộc; nhờ tài năng lên làm quan tướng gọi là bố y khanh tướng 布衣卿相..

Ý Nghĩa của "布衣卿相" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

布衣卿相 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Không phải dòng dõi quý tộc; nhờ tài năng lên làm quan tướng gọi là bố y khanh tướng 布衣卿相.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布衣卿相

  • volume volume

    - 布衣之交 bùyīzhījiāo

    - bạn thuở hàn vi

  • volume volume

    - 布衣 bùyī 出身 chūshēn

    - xuất thân bình dân

  • volume volume

    - zuò 土布 tǔbù 衣服 yīfú

    - Cô ấy may quần áo từ vải tự dệt.

  • volume volume

    - céng 担任 dānrèn guò 卿相 qīngxiàng

    - Ông ấy đã từng đảm nhiệm chức vụ khanh tướng.

  • volume volume

    - 三匹 sānpǐ 布够 bùgòu zuò 几件 jǐjiàn 衣服 yīfú

    - Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?

  • volume volume

    - yùn 衣服 yīfú 最好 zuìhǎo zài 上面 shàngmiàn diàn 一块 yīkuài

    - ủi quần áo tốt nhất là lót một tấm vải.

  • volume volume

    - 中共中央 zhōnggòngzhōngyāng 委员会 wěiyuánhuì 最近 zuìjìn 发布 fābù le 相关 xiāngguān 指导 zhǐdǎo 纲要 gāngyào

    - Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 穿着 chuānzhe 相同 xiāngtóng de 衣服 yīfú

    - Họ mặc quần áo giống nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:ノフノフ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHAIL (竹竹日戈中)
    • Bảng mã:U+537F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao