Đọc nhanh: 油布衣裤 (du bố y khố). Ý nghĩa là: Quần áo làm bằng vải dầu.
油布衣裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo làm bằng vải dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油布衣裤
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 布衣 出身
- xuất thân bình dân
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 布衣蔬食 ( 形容 生活 俭补 )
- cơm rau áo vải (sống giản dị)
- 她 把 零碎 的 花布 拼凑 起来 给 孩子 做 了 件 漂亮衣服
- cô ấy chắp vá những mảnh vải hoa vụn lại thành chiếc áo đẹp cho con.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 油 渗透 进 了 布料
- Dầu ngấm vào vải.
- 你 干嘛 要 穿长 的 内衣裤 啊
- Tại sao bạn mặc đồ lót dài?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
油›
衣›
裤›