布衣 bùyī
volume volume

Từ hán việt: 【bố y】

Đọc nhanh: 布衣 (bố y). Ý nghĩa là: đồ vải; áo vải; quần áo vải, bình dân; hàn vi; dân thường (xưa chỉ thường dân thường mặc áo vải). Ví dụ : - 布衣蔬食形容生活俭补) cơm rau áo vải (sống giản dị). - 布衣出身 xuất thân bình dân. - 布衣之交 bạn thuở hàn vi

Ý Nghĩa của "布衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

布衣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đồ vải; áo vải; quần áo vải

布衣服

Ví dụ:
  • volume volume

    - 布衣蔬食 bùyīshūshí 形容 xíngróng 生活 shēnghuó 俭补 jiǎnbǔ

    - cơm rau áo vải (sống giản dị)

✪ 2. bình dân; hàn vi; dân thường (xưa chỉ thường dân thường mặc áo vải)

古时指平民(平民穿布衣)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 布衣 bùyī 出身 chūshēn

    - xuất thân bình dân

  • volume volume

    - 布衣之交 bùyīzhījiāo

    - bạn thuở hàn vi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布衣

  • volume volume

    - 布衣之交 bùyīzhījiāo

    - bạn thuở hàn vi

  • volume volume

    - jiǎn 几尺 jǐchǐ 布做 bùzuò 衣服 yīfú

    - cắt mấy tấc vải may áo.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 这个 zhègè 布料 bùliào zuò 连衣裙 liányīqún 半身裙 bànshēnqún

    - Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.

  • volume volume

    - 设计师 shèjìshī 裁布 cáibù 制作 zhìzuò 新衣 xīnyī

    - Nhà thiết kế cắt vải để làm trang phục mới.

  • volume volume

    - 布衣蔬食 bùyīshūshí 形容 xíngróng 生活 shēnghuó 俭补 jiǎnbǔ

    - cơm rau áo vải (sống giản dị)

  • volume volume

    - 三匹 sānpǐ 布够 bùgòu zuò 几件 jǐjiàn 衣服 yīfú

    - Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 布料 bùliào 很糙 hěncāo

    - Vải của chiếc áo này rất thô ráp.

  • volume volume

    - yùn 衣服 yīfú 最好 zuìhǎo zài 上面 shàngmiàn diàn 一块 yīkuài

    - ủi quần áo tốt nhất là lót một tấm vải.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa