Đọc nhanh: 忘年之交 (vong niên chi giao). Ý nghĩa là: bạn vong niên.
忘年之交 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn vong niên
不拘年岁行辈而结交为友
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忘年之交
- 他们 之间 的 交易 告吹 了
- Giao dịch giữa họ đã thất bại.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 总角之交 ( 幼年 就 相识 的 好 朋友 )
- bạn từ lúc để chỏm.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 不惑之年
- tuổi bất hoặc; tuổi tứ tuần; tuổi không còn bị lầm lạc nữa
- 今年 是 我 的 毕业 之 年
- Năm nay là năm tôi tốt nghiệp.
- 慢性 经济恐慌 终于 在 1935 年春 夏之交 演化 为 全面 的 金融 恐慌
- Cuộc khủng hoảng kinh tế mãn tính cuối cùng đã trở thành cơn hoảng loạn tài chính toàn diện vào đầu mùa xuân và mùa hè năm 1935
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
交›
年›
忘›