Đọc nhanh: 市场快讯和行业资讯 (thị trường khoái tấn hoà hành nghiệp tư tấn). Ý nghĩa là: Tin ngành và tin nhanh thị trường.
市场快讯和行业资讯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tin ngành và tin nhanh thị trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市场快讯和行业资讯
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 审讯 将会 如期 进行
- Phiên tòa sẽ tiến hành không chậm trễ.
- 财政管理 对 资金 、 银行业 、 投资 和 信贷 的 管理
- Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.
- 公司 就 市场策略 进行 磋商
- Công ty tiến hành tham vấn về chiến lược thị trường.
- 小件 行李 寄存处 在 问讯处 旁边
- Chỗ gửi hành lý nhỏ nằm cạnh bàn thông tin.
- 儿童 的 作业 和 休息 应当 交替 进行
- học hành và nghỉ ngơi của trẻ thơ nên tiến hành luân chuyển.
- 营销 专员 负责 制定 和 执行 营销 计划 , 推动 产品 的 市场推广
- Chuyên viên marketing chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện các kế hoạch marketing, thúc đẩy việc quảng bá sản phẩm ra thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
和›
场›
市›
快›
行›
讯›
资›