Đọc nhanh: 越南商业快讯 (việt na thương nghiệp khoái tấn). Ý nghĩa là: Tin thương mại Việt Nam.
越南商业快讯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tin thương mại Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南商业快讯
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 讯 即 离开 越南 海域
- Ngay lập tức rời khỏi vùng biển việt nam
- 他们 的 企业 越来越 富裕
- Doanh nghiệp của họ ngày càng giàu có.
- 这些 英雄人物 在 越南 创业史 上 留下 了 光辉 的 功绩
- các nhân vật anh hùng đó đã lập nên những công trạng và thành tích vẻ vang trong lịch sử xây dựng nước Việt Nam.
- 他们 正在 努力 开阔 商业机会
- Họ đang cố gắng mở rộng cơ hội kinh doanh.
- 商业 互捧 已经 越过 正常 的 赞美 , 变成 一种 营销 为 目的 的 夸大
- Sự khen ngợi lẫn nhau mang tính thương mại đã vượt qua những lời khen ngợi thông thường và trở thành sự cường điệu cho các mục đích tiếp thị
- 祝 越南 教师节 快乐 , 感谢 所有 老师 的 辛勤 付出 !
- Chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam, cảm ơn tất cả các thầy cô vì những cống hiến vất vả!
- 在 这个 特别 的 日子 里 , 祝 越南 教师节 快乐 !
- Trong ngày đặc biệt này, chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
南›
商›
快›
讯›
越›