Đọc nhanh: 打问讯 (đả vấn tấn). Ý nghĩa là: chào hỏi; chắp tay chào hỏi (tăng ni chắp tay đáp lễ).
打问讯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chào hỏi; chắp tay chào hỏi (tăng ni chắp tay đáp lễ)
问讯3.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打问讯
- 讯问 案件
- thẩm vấn vụ án
- 打扰 您 问个问题
- Phiền ngài cho tôi hỏi một câu.
- 亟来 问讯
- nhiều lần hỏi thăm tin tức.
- 打扰 了 , 请问 几点 了 ?
- Xin lỗi đã làm phiền, cho hỏi mấy giờ rồi?
- 他 问 我 身上 是否 带 着 打火机
- Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có mang bật lửa trên người không.
- 打卡 系统 出现 问题
- Hệ thống chấm công đang gặp trục trặc.
- 我 打电话 问候 朋友
- Tôi gọi điện hỏi thăm bạn bè.
- 在 这个 地区 打井 卡 钻 一直 是 个 复杂 问题
- Khoan giếng mũi hoan kẹt trong khu vực này luôn là một vấn đề phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
讯›
问›