打问讯 dǎ wènxùn
volume volume

Từ hán việt: 【đả vấn tấn】

Đọc nhanh: 打问讯 (đả vấn tấn). Ý nghĩa là: chào hỏi; chắp tay chào hỏi (tăng ni chắp tay đáp lễ).

Ý Nghĩa của "打问讯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打问讯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chào hỏi; chắp tay chào hỏi (tăng ni chắp tay đáp lễ)

问讯3.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打问讯

  • volume volume

    - 讯问 xùnwèn 案件 ànjiàn

    - thẩm vấn vụ án

  • volume volume

    - 打扰 dǎrǎo nín 问个问题 wèngèwèntí

    - Phiền ngài cho tôi hỏi một câu.

  • volume volume

    - 亟来 jílái 问讯 wènxùn

    - nhiều lần hỏi thăm tin tức.

  • volume volume

    - 打扰 dǎrǎo le 请问 qǐngwèn 几点 jǐdiǎn le

    - Xin lỗi đã làm phiền, cho hỏi mấy giờ rồi?

  • volume volume

    - wèn 身上 shēnshàng 是否 shìfǒu dài zhe 打火机 dǎhuǒjī

    - Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có mang bật lửa trên người không.

  • volume volume

    - 打卡 dǎkǎ 系统 xìtǒng 出现 chūxiàn 问题 wèntí

    - Hệ thống chấm công đang gặp trục trặc.

  • volume volume

    - 打电话 dǎdiànhuà 问候 wènhòu 朋友 péngyou

    - Tôi gọi điện hỏi thăm bạn bè.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 地区 dìqū 打井 dǎjǐng zuān 一直 yìzhí shì 复杂 fùzá 问题 wèntí

    - Khoan giếng mũi hoan kẹt trong khu vực này luôn là một vấn đề phức tạp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:丶フフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNJ (戈女弓十)
    • Bảng mã:U+8BAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao