Đọc nhanh: 最新快讯 (tối tân khoái tấn). Ý nghĩa là: Tin mới nhất.
最新快讯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tin mới nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最新快讯
- 他 最快 不过 两天 就 到 了
- Anh ấy nhanh nhất không quá 2 ngày là đến rồi.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 你 有没有 最新 的 讯息 ?
- Bạn có tin tức mới nhất không?
- 中午 我 想 去 吃 盒饭 , 最近 新开 了 一家
- Buổi trưa tôi muốn đi ăn cơm hộp ,gần đây có quán vừa mở.
- 他们 正在 谈论 最新 的 话题
- Họ đang nói về chủ đề mới nhất.
- 他 带来 了 最新消息
- Anh ấy mang đến tin tức mới nhất.
- 他 很快 适应 了 新 工作
- Anh nhanh chóng thích nghi với công việc mới.
- 他 最近 在 努力学习 数学 , 因为 快 考试 了
- Cậu ấy đang chăm chỉ học toán vì sắp thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
新›
最›
讯›