Đọc nhanh: 巾帼须眉 (cân quắc tu mi). Ý nghĩa là: người phụ nữ có tinh thần nam tính.
巾帼须眉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người phụ nữ có tinh thần nam tính
woman with a manly spirit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巾帼须眉
- 巾帼不让须眉
- Phụ nữ không thua kém gì đàn ông.
- 巾帼英雄
- nữ anh hùng.
- 亟须 纠正
- phải sửa chữa ngay.
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 巾帼丈夫 ( 有 男子 气概 的 女子 )
- người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.
- 人 的 价值 , 在 接受 诱惑 的 一 须臾 被 选择
- Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巾›
帼›
眉›
须›