巾帼 jīnguó
volume volume

Từ hán việt: 【cân quắc】

Đọc nhanh: 巾帼 (cân quắc). Ý nghĩa là: khăn trùm (của phụ nữ thời xưa); nữ; phụ nữ; khăn trùm đầu; cân quắc; khăn choàng. Ví dụ : - 巾帼英雄。 nữ anh hùng.. - 巾帼丈夫(有男子气概的女子)。 người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.

Ý Nghĩa của "巾帼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巾帼 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khăn trùm (của phụ nữ thời xưa); nữ; phụ nữ; khăn trùm đầu; cân quắc; khăn choàng

帼是古代妇女戴的头巾,巾帼指妇女

Ví dụ:
  • volume volume

    - 巾帼英雄 jīnguóyīngxióng

    - nữ anh hùng.

  • volume volume

    - 巾帼丈夫 jīnguózhàngfū ( yǒu 男子 nánzǐ 气概 qìgài de 女子 nǚzǐ )

    - người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巾帼

  • volume volume

    - 巾帼不让须眉 jīnguóbùràngxūméi

    - Phụ nữ không thua kém gì đàn ông.

  • volume volume

    - 巾帼英雄 jīnguóyīngxióng

    - nữ anh hùng.

  • volume volume

    - de 围巾 wéijīn shì 红色 hóngsè de

    - Khăn quàng cổ của cô ấy màu đỏ.

  • volume volume

    - néng diǎn 纸巾 zhǐjīn 过来 guòlái ma

    - Bạn có thể mang cho tôi ít khăn giấy được không?

  • volume volume

    - 亲手 qīnshǒu 编织 biānzhī le 一条 yītiáo 围巾 wéijīn

    - Cô ấy tự tay đan một chiếc khăn quàng cổ.

  • volume volume

    - 那条 nàtiáo 手巾 shǒujīn 图案 túàn hěn 精美 jīngměi

    - Chiếc khăn tay đó họa tiết rất tinh xảo.

  • volume volume

    - yòng 一张 yīzhāng 面巾纸 miànjīnzhǐ 擦掉 cādiào 脸上 liǎnshàng de 汗水 hànshuǐ

    - Cô ấy dùng một tờ giấy vệ sinh lau đi mồ hôi trên khuôn mặt.

  • volume volume

    - 巾帼丈夫 jīnguózhàngfū ( yǒu 男子 nánzǐ 气概 qìgài de 女子 nǚzǐ )

    - người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LB (中月)
    • Bảng mã:U+5DFE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quắc
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBWMI (中月田一戈)
    • Bảng mã:U+5E3C
    • Tần suất sử dụng:Thấp