巾箱 jīn xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【cân sương】

Đọc nhanh: 巾箱 (cân sương). Ý nghĩa là: tráp; cái tráp; rương nhỏ.

Ý Nghĩa của "巾箱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巾箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tráp; cái tráp; rương nhỏ

古时装头巾或书卷等的小箱子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巾箱

  • volume volume

    - 纸巾 zhǐjīn xǐng 鼻涕 bítì

    - Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi bān 上楼去 shànglóuqù le

    - Anh ấy bê cái thùng lên lầu rồi.

  • volume volume

    - jiù 冰箱 bīngxiāng 搬走 bānzǒu le

    - Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.

  • volume volume

    - 他围 tāwéi 一条 yītiáo 围巾 wéijīn

    - Anh ấy quàng một chiếc khăn quàng cổ.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 东西 dōngxī 塞进 sāijìn 箱子 xiāngzi hòu jiù 走出 zǒuchū 房间 fángjiān

    - Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi 放在 fàngzài 行李 xínglǐ 寄存处 jìcúnchù

    - Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 装进 zhuāngjìn le 行李箱 xínglixiāng

    - Anh ấy đã bỏ quần áo vào vali.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LB (中月)
    • Bảng mã:U+5DFE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao