Đọc nhanh: 布鲁克海文实验室 (bố lỗ khắc hải văn thực nghiệm thất). Ý nghĩa là: Phòng thí nghiệm quốc gia Brookhaven.
布鲁克海文实验室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng thí nghiệm quốc gia Brookhaven
Brookhaven National Laboratory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布鲁克海文实验室
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 我 在 实验室 战斗
- Tôi làm việc căng thẳng trong phòng thí nghiệm.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 实验室 的 酒精灯 亮 着
- Đèn cồn trong phòng thí nghiệm đang sáng.
- 实验室 里 有 各种 仪器
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.
- 实验室 里 有 各种 科学 器材
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.
- 研 人员 在 实验室 工作
- Nhà nghiên cứu làm việc trong phòng thí nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
实›
室›
布›
文›
海›
验›
鲁›