Đọc nhanh: 巨细胞病毒视网膜炎 (cự tế bào bệnh độc thị võng mô viêm). Ý nghĩa là: Viêm võng mạc do CMV, Viêm võng mạc do cytomegalovirus, một bệnh về võng mạc có thể dẫn đến mù lòa.
巨细胞病毒视网膜炎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Viêm võng mạc do CMV
CMV retinitis
✪ 2. Viêm võng mạc do cytomegalovirus, một bệnh về võng mạc có thể dẫn đến mù lòa
cytomegalovirus retinitis, a disease of the retina that can lead to blindness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨细胞病毒视网膜炎
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
毒›
炎›
病›
细›
网›
胞›
膜›
视›