Đọc nhanh: 峰峦 (phong loan). Ý nghĩa là: núi non; đỉnh núi và dãy núi. Ví dụ : - 峰峦起伏 dãy núi nhấp nhô. - 峰峦重叠 núi non trùng điệp.
峰峦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núi non; đỉnh núi và dãy núi
山峰和山峦
- 峰峦起伏
- dãy núi nhấp nhô
- 峰峦 重叠
- núi non trùng điệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峰峦
- 峰峦 挺拔
- núi cao thẳng đứng.
- 壁立 的 山峰
- ngọn núi dựng đứng
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 峦 峰 上 覆盖 着 白雪
- Đỉnh núi phủ đầy tuyết trắng.
- 峰峦 突起
- núi non cao ngất
- 峰峦 重叠
- núi non trùng điệp.
- 峰峦起伏
- dãy núi nhấp nhô
- 湖面 映着 峰峦 的 倒影
- trên mặt hồ ánh lên ảnh ngược của đỉnh núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峦›
峰›