Đọc nhanh: 山峦 (sơn loan). Ý nghĩa là: dãy núi. Ví dụ : - 嶙峋的山峦。 Dãy núi lởm chởm.. - 苍翠的山峦。 núi non xanh biếc. - 雾气逐渐消失,重叠的山峦一层一层地显现出来。 sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
山峦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dãy núi
连绵的山
- 嶙峋 的 山峦
- Dãy núi lởm chởm.
- 苍翠 的 山峦
- núi non xanh biếc
- 雾气 逐渐 消失 , 重叠 的 山峦 一层 一层 地 显现出来
- sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
- 山峦 重叠
- núi non trùng điệp.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山峦
- 苍翠 的 山峦
- núi non xanh biếc
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 起伏 的 山峦 很 壮观
- Những dãy núi nhấp nhô rất hùng vĩ.
- 远处 的 山峦 笼罩 在岚中
- Ngọn núi ở phía xa bị bao phủ trong sương mù.
- 雾气 逐渐 消失 , 重叠 的 山峦 一层 一层 地 显现出来
- sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
- 山峦 重叠
- núi non trùng điệp.
- 嶙峋 的 山峦
- Dãy núi lởm chởm.
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
峦›