Đọc nhanh: 丘壑 (khâu hác). Ý nghĩa là: đồi và thung lũng, khu vực hẻo lánh, hẻo lánh.
丘壑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồi và thung lũng
hills and valleys
✪ 2. khu vực hẻo lánh, hẻo lánh
remote, secluded area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丘壑
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 欲壑难填
- lòng tham không đáy
- 每丘 田地 都 有 灌溉系统
- Mỗi thửa ruộng đều có hệ thống tưới tiêu.
- 我 猜 不是 丘比特 把 她 带来 这里 的
- Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.
- 我姓 丘
- Tớ họ Khưu.
- 这里 有 许多 丘陵
- Ở đây có nhiều đồi.
- 就 会 影响 到 下丘脑
- Tôi vi phạm vùng dưới đồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
壑›