Đọc nhanh: 山寨 (san trại). Ý nghĩa là: sơn trại, thôn xóm miền núi; bản làng rẻo cao.
山寨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sơn trại
在山林中没有防守的栅栏的地方
✪ 2. thôn xóm miền núi; bản làng rẻo cao
有寨子的山区村庄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山寨
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 山寨
- hàng rào phòng vệ núi; sơn trại.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寨›
山›