Đọc nhanh: 山寨货 (sơn trại hoá). Ý nghĩa là: giả mạo, sản phẩm giả hoặc nhái.
山寨货 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giả mạo
fake
✪ 2. sản phẩm giả hoặc nhái
imitation or counterfeit product
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山寨货
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 货物 堆积如山
- Hàng hoá chất đống như núi.
- 山寨
- hàng rào phòng vệ núi; sơn trại.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 货品 被 山匪 劫走 了
- Hàng hóa bị bọn cướp núi cướp mất.
- 货物 山积
- hàng hoá chất cao như núi.
- 他 回到 堆货房 , 关好 了 门 。 一堆 货山
- Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
- 这种 货运 到 山区 可不 对路
- Hàng này đưa đến vùng núi không hợp nhu cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寨›
山›
货›