Đọc nhanh: 水货 (thuỷ hoá). Ý nghĩa là: hàng nhập lậu, hàng hóa trái phép.
水货 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hàng nhập lậu
smuggled goods
✪ 2. hàng hóa trái phép
unauthorized goods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水货
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
货›