Đọc nhanh: 黑户 (hắc hộ). Ý nghĩa là: không hộ khẩu; kinh doanh không giấy phép; ở lậu.
黑户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không hộ khẩu; kinh doanh không giấy phép; ở lậu
指没有户口的住户也指没有营业执照的商号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑户
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 临街 的 窗户
- cửa sổ nhìn ra đường cái.
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 女 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nữ thuê phòng?
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
黑›