山寨机 shānzhài jī
volume volume

Từ hán việt: 【sơn trại cơ】

Đọc nhanh: 山寨机 (sơn trại cơ). Ý nghĩa là: điện thoại giả, điện thoại di động nhái.

Ý Nghĩa của "山寨机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

山寨机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. điện thoại giả

counterfeit phone

✪ 2. điện thoại di động nhái

knockoff cell phone

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山寨机

  • volume volume

    - 山寨 shānzhài

    - hàng rào phòng vệ núi; sơn trại.

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hi vọng sống

  • volume volume

    - 一盘 yīpán 机器 jīqì

    - Một cỗ máy.

  • volume volume

    - 一台 yītái CD 播放机 bōfàngjī

    - Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd

  • volume volume

    - 龙山文化 lóngshānwénhuà

    - văn hoá Long Sơn

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 抢撞 qiǎngzhuàng 山峰 shānfēng

    - Máy bay va chạm với núi.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 撼动 hàndòng 山岳 shānyuè

    - một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.

  • volume volume

    - I xíng 车底 chēdǐ 主要 zhǔyào 技术参数 jìshùcānshù

    - Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trại
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCD (十廿金木)
    • Bảng mã:U+5BE8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao