Đọc nhanh: 山寨机 (sơn trại cơ). Ý nghĩa là: điện thoại giả, điện thoại di động nhái.
山寨机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điện thoại giả
counterfeit phone
✪ 2. điện thoại di động nhái
knockoff cell phone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山寨机
- 山寨
- hàng rào phòng vệ núi; sơn trại.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 飞机 抢撞 山峰
- Máy bay va chạm với núi.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寨›
山›
机›