尸体防腐服务 shītǐ fángfǔ fúwù
volume volume

Từ hán việt: 【thi thể phòng hủ phục vụ】

Đọc nhanh: 尸体防腐服务 (thi thể phòng hủ phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ ướp xác.

Ý Nghĩa của "尸体防腐服务" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尸体防腐服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dịch vụ ướp xác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尸体防腐服务

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • volume volume

    - 操纵 cāozòng 媒体 méitǐ wèi 自己 zìjǐ 服务 fúwù shì 老手 lǎoshǒu

    - Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.

  • volume volume

    - 医务室 yīwùshì duì 他们 tāmen 进行 jìnxíng 正常 zhèngcháng de 身体检查 shēntǐjiǎnchá 预防 yùfáng 治疗 zhìliáo

    - phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.

  • volume volume

    - 尸体 shītǐ 已经 yǐjīng 腐化 fǔhuà

    - thi thể đã thối rữa

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提供 tígōng 医疗 yīliáo 服务 fúwù

    - Họ cung cấp dịch vụ y tế.

  • volume volume

    - 山姆 shānmǔ · 梅森 méisēn gěi 尸体 shītǐ zuò 防腐 fángfǔ 争取时间 zhēngqǔshíjiān 然后 ránhòu

    - Sam Mason ướp xác để câu giờ rồi phi tang xác

  • volume volume

    - 严肃 yánsù de 服务态度 fúwùtàidù ràng 客户 kèhù hěn 满意 mǎnyì

    - Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.

  • - 酒店 jiǔdiàn 提供 tígōng 蒸汽浴 zhēngqìyù 服务 fúwù 帮助 bāngzhù 客人 kèrén 放松 fàngsōng 身体 shēntǐ

    - Khách sạn cung cấp dịch vụ tắm hơi, giúp khách thư giãn cơ thể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+0 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:S (尸)
    • Bảng mã:U+5C38
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hủ , Phụ
    • Nét bút:丶一ノノ丨一丨丶丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIOBO (戈戈人月人)
    • Bảng mã:U+8150
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao