Đọc nhanh: 尸体防腐服务 (thi thể phòng hủ phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ ướp xác.
尸体防腐服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ ướp xác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尸体防腐服务
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 操纵 媒体 为 自己 服务 他 是 老手
- Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.
- 医务室 对 他们 进行 正常 的 身体检查 和 预防 治疗
- phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.
- 尸体 已经 腐化
- thi thể đã thối rữa
- 他们 提供 医疗 服务
- Họ cung cấp dịch vụ y tế.
- 山姆 · 梅森 给 尸体 做 防腐 以 争取时间 然后
- Sam Mason ướp xác để câu giờ rồi phi tang xác
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
- 酒店 提供 蒸汽浴 服务 , 帮助 客人 放松 身体
- Khách sạn cung cấp dịch vụ tắm hơi, giúp khách thư giãn cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
务›
尸›
服›
腐›
防›