Đọc nhanh: 晚礼服出租 (vãn lễ phục xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê quần áo dạ hội.
晚礼服出租 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê quần áo dạ hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚礼服出租
- 她 在 晚礼服 上缀 著 一朵 兰花
- Cô ấy đính một bông lan trên chiếc váy dạ hội.
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 你 穿 这身 晚礼服 真 帅气
- Bạn trông đẹp trai trong bộ lễ phục.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 他们 拿 好 行礼 , 出发 了
- Anh ta cầm hành lý, xuất phát rồi
- 她 穿着 一件 奢华 的 晚礼服
- Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội rất sang trọng.
- 她 选 了 一些 精美 的 女 装饰品 来 搭配 晚礼服
- Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.
- 我们 晚上 坐 出租车 回家 了
- Chúng tôi về nhà bằng taxi vào buổi tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
晚›
服›
礼›
租›