Đọc nhanh: 尖端杆 (tiêm đoan can). Ý nghĩa là: cây cữ.
尖端杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây cữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖端杆
- 尖端 产品
- sản phẩm mũi nhọn.
- 尖端技术
- kỹ thuật mũi nhọn.
- 尖端科学
- khoa học mũi nhọn.
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 手里 端 着 岗 尖 一碗 米饭
- Trong tay bưng một bát cơm đầy.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 他 一直 以 端正 的 态度 工作
- Anh ấy luôn làm việc với thái độ chính trực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
杆›
端›