顶端 dǐngduān
volume volume

Từ hán việt: 【đỉnh đoan】

Đọc nhanh: 顶端 (đỉnh đoan). Ý nghĩa là: đỉnh; mút; chỏm; chóp, cuối; cuối cùng; sau cùng; chót; đầu mút, rốt lại. Ví dụ : - 登上电视塔的顶端。 leo lên đỉnh tháp truyền hình.. - 我们走到大桥的顶端。 chúng tôi đi đến cuối cây cầu.

Ý Nghĩa của "顶端" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顶端 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. đỉnh; mút; chỏm; chóp

最高最上的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 登上 dēngshàng 电视塔 diànshìtǎ de 顶端 dǐngduān

    - leo lên đỉnh tháp truyền hình.

✪ 2. cuối; cuối cùng; sau cùng; chót; đầu mút

末尾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen zǒu dào 大桥 dàqiáo de 顶端 dǐngduān

    - chúng tôi đi đến cuối cây cầu.

✪ 3. rốt lại

最后; 终了; 末尾

✪ 4. cùng tột

程度上不能再超过的界限

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶端

  • volume volume

    - zài 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 顶端 dǐngduān 一定 yídìng hěn měi

    - Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel

  • volume volume

    - 登上 dēngshàng 电视塔 diànshìtǎ de 顶端 dǐngduān

    - leo lên đỉnh tháp truyền hình.

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī 趾间 zhǐjiān yǒu zhǐ duān yǒu zhǎo

    - Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.

  • volume volume

    - 五官端正 wǔguānduānzhèng

    - Mặt mũi đoan trang.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 次货 cìhuò dǐng hǎo huò

    - Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zǒu dào 大桥 dàqiáo de 顶端 dǐngduān

    - chúng tôi đi đến cuối cây cầu.

  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn de 旗子 qízi zài 屋顶 wūdǐng shàng 飘扬 piāoyáng

    - Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.

  • volume volume

    - 处在 chǔzài 食物链 shíwùliàn de zuì 顶端 dǐngduān

    - Cô ấy đứng đầu chuỗi thức ăn xã hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao