小家子气 xiǎojiāziqì
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu gia tử khí】

Đọc nhanh: 小家子气 (tiểu gia tử khí). Ý nghĩa là: không phóng khoáng (cử chỉ hành động).

Ý Nghĩa của "小家子气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小家子气 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không phóng khoáng (cử chỉ hành động)

形容人的举止、行动等不大方也说小家子相

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小家子气

  • volume volume

    - 帝国主义 dìguózhǔyì 任意 rènyì 摆布 bǎibù 弱小 ruòxiǎo 国家 guójiā 命运 mìngyùn de 日子 rìzi 已经 yǐjīng 一去不复返了 yīqùbùfùfǎnle

    - thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.

  • volume volume

    - 小伙子 xiǎohuǒzi 方脸 fāngliǎn yǎn qiáo zhe tǐng 虎气 hǔqì

    - đứa trẻ mặt vuông mắt to, trông rất có khí thế.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi 从小 cóngxiǎo jiù hěn 娇气 jiāoqì

    - Đứa trẻ này từ nhỏ đã rất yếu đuối.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • volume volume

    - 这个 zhègè 屋子里 wūzilǐ 地方 dìfāng 很小 hěnxiǎo 放不下 fàngbuxià tài duō 家具 jiājù

    - Phòng này rất nhỏ, không thể đặt quá nhiều đồ nội thất.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi men 已经 yǐjīng 没有 méiyǒu 力气 lìqi le

    - Bọn trẻ không còn sức lực rồi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 小伙子 xiǎohuǒzi hěn yǒu 阳刚之气 yánggāngzhīqì

    - Thằng bé này cũng rất nam tính đấy

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī de 老板 lǎobǎn 太小 tàixiǎo le

    - Ông chủ của công ty này quá keo kiệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao