小将 xiǎojiàng
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu tướng】

Đọc nhanh: 小将 (tiểu tướng). Ý nghĩa là: tiểu tướng (thời xưa chỉ tướng trẻ, ngày nay thường dùng để ví von).

Ý Nghĩa của "小将" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小将 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiểu tướng (thời xưa chỉ tướng trẻ, ngày nay thường dùng để ví von)

古时指带兵打仗的年轻将领 (现多用于比喻)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小将

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 妥善处理 tuǒshànchǔlǐ jiāng 大事 dàshì 化成 huàchéng 小事 xiǎoshì 小事 xiǎoshì 变成 biànchéng 没事 méishì

    - Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.

  • volume volume

    - gāi 计划 jìhuà 包括 bāokuò jiāng 卫星 wèixīng 分解成 fēnjiěchéng gèng xiǎo de 无线通信 wúxiàntōngxìn 组件 zǔjiàn

    - Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.

  • volume volume

    - 未来 wèilái 二十四 èrshísì 小时 xiǎoshí nèi jiāng yǒu 暴雨 bàoyǔ

    - Trong hai mươi bốn giờ tới sẽ có mưa bão.

  • volume volume

    - xiǎo 凯旋 kǎixuán shì 古罗马 gǔluómǎ 欢迎 huānyíng 将士 jiàngshì 凯旋归来 kǎixuánguīlái de 仪式 yíshì 隆重 lóngzhòng 程度 chéngdù shāo 次于 cìyú 凯旋 kǎixuán shì

    - Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.

  • volume volume

    - jiāng 会议 huìyì 时间 shíjiān 提前 tíqián le 一个 yígè 小时 xiǎoshí

    - Anh ấy đã dời thời gian cuộc họp sớm hơn một giờ.

  • volume volume

    - 小组 xiǎozǔ jiāng 召开 zhàokāi 组员 zǔyuán 会议 huìyì

    - Tổ sắp triệu tập cuộc họp tổ viên

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 稍微 shāowēi xiǎo 一点 yìdiǎn jiāng jiù zhe 穿 chuān ba

    - quần áo hơi chật một chút, anh mặc tạm vậy!

  • volume volume

    - 每天 měitiān 工作 gōngzuò 将近 jiāngjìn 十个 shígè 小时 xiǎoshí

    - Anh ấy làm việc gần 10 tiếng mỗi ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét), tường 爿 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng , Qiāng
    • Âm hán việt: Thương , Tương , Tướng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LMNII (中一弓戈戈)
    • Bảng mã:U+5C06
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao