Đọc nhanh: 芥子气 (giới tử khí). Ý nghĩa là: hơi độc; khí độc.
芥子气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hơi độc; khí độc
一种无色油状液体,有芥末和大蒜气味分子式 (C2H4Cl) 2S,有剧毒,能引起皮肤溃烂,曾用做毒气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芥子气
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 一股 子 腥气
- một luồng hơi tanh
- 他作 生气 的 样子
- Anh ấy giả bộ tức giận.
- 他 吃 到 一口 芥末 , 辣得 直 缩脖子
- anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 他 一脸 的 孩子气
- anh ấy trông còn trẻ măng.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
气›
芥›