Đọc nhanh: 男子气概 (nam tử khí khái). Ý nghĩa là: nam tính.
男子气概 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nam tính
manliness; masculinity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男子气概
- 男子汉 可 别 那样 小气
- Đàn ông đừng nhỏ mọn như vậy.
- 他 有 个 看法 是 男人 戴帽子 就 会 秃顶
- Một quan điểm của anh ấy là nam giới đội mũ sẽ bị hói đầu.
- 现在 的 男孩 已经 不在乎 传统 的 男子 气概 那 一套 了
- Con trai không còn quan tâm đến nam tính truyền thống nữa.
- 男公关 的 男性 气概 是 怎么样 的 ?
- Nam tính của quan hệ công chúng là gì?
- 巾帼丈夫 ( 有 男子 气概 的 女子 )
- người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.
- 他 一脸 的 孩子气
- mặt nó trông rất trẻ con.
- 人家 对 自己 的 男子 气概 很 满意 好 咩
- Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.
- 我 很 相信 我 的 男子 气概
- Tôi an tâm với sự nam tính của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
概›
气›
男›