Đọc nhanh: 小型遥控摄影无人机 (tiểu hình dao khống nhiếp ảnh vô nhân cơ). Ý nghĩa là: máy bay trực thăng mini điều khiển từ xa có gắn camera.
小型遥控摄影无人机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bay trực thăng mini điều khiển từ xa có gắn camera
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小型遥控摄影无人机
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 我们 决不 应 控告 无辜 的 人
- Chúng ta đừng bao giờ buộc tội những người vô tội
- 我 当事人 的 无人机
- Máy bay không người lái của khách hàng của tôi là
- 我们 在 内华达 遥控 掠夺者 无人 飞行器
- Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.
- 无边 的 宇宙 让 人 感到 渺小
- Vũ trụ vô biên khiến con người cảm thấy mình nhỏ bé.
- 小 的 飞机 模型 很 精致
- Mô hình máy bay nhỏ rất tinh tế.
- 你 应该 加入 机器人学 小组
- Bạn nên tham gia đội chế tạo người máy.
- 可是 你 答应 过要 帮 我们 的 忙 , 你 这 言而无信 的 小人 !
- Nhưng bạn đã hứa sẽ giúp chúng tôi mà, đồ tiểu nhân không thể tin được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
型›
⺌›
⺍›
小›
影›
控›
摄›
无›
机›
遥›