Đọc nhanh: 民用无人机 (dân dụng vô nhân cơ). Ý nghĩa là: máy bay dân dụng không người lái.
民用无人机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bay dân dụng không người lái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民用无人机
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 公司 主要 用 人民币 结算
- Công ty chủ yếu thanh toán bằng nhân dân tệ.
- 我 当事人 的 无人机
- Máy bay không người lái của khách hàng của tôi là
- 归根结底 , 人民 的 力量 是 无敌 的 , 人民 的 意志 是 不可 违抗 的
- suy cho cùng, sức mạnh của nhân dân là vô địch, ý chí của nhân dân là không thể chống lại được.
- 在 当地人 经营 的 旅馆 或 民宿 住宿 在 当地人 开 的 餐馆 用餐
- Ở trong khách sạn hoặc homestay do người địa phương điều hành, và dùng bữa trong nhà hàng do người địa phương điều hành.
- 我 是 无人机 的 操作者
- Tôi là một nhà điều hành UAV.
- 现在 的 人大 多用 存在 手机 里 的 通讯录
- Hầu hết mọi người ngày nay đều sử dụng danh bạ được lưu trong điện thoại di động của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
无›
机›
民›
用›