Đọc nhanh: 摄影机操作员 (nhiếp ảnh cơ thao tá viên). Ý nghĩa là: nhân viên quay phim.
摄影机操作员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân viên quay phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄影机操作员
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 司机 正在 操作 机车
- Người lái đang điều khiển đầu máy.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 他 熟练地 操作 着 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 她 对 计算机操作 很 熟练
- Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.
- 我 是 无人机 的 操作者
- Tôi là một nhà điều hành UAV.
- 该 影片 现已 停机 , 进入 后期制作
- Bộ phim này hiện nay đã quay xong, đang vào giai đoạn hậu kỳ.
- 各 机关 人员 积极 工作
- Nhân viên các cơ quan làm việc tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
员›
影›
摄›
操›
机›